BẢNG GIÁ KHÁM SỨC KHỎE ĐI LÀM | ||||
(Kèm theo Quy định số 02/QyĐ - TTYT ngày 16 tháng 03 năm 2023) | ||||
STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Mức giá (VNĐ) | Ghi chú |
1 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, Xquang) | 160,000 | ||
2 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-Quang số hóa 1 phim | 65,400 | |
3 | 04C5.1.335 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40,400 | |
4 | 04C5.1.315 | GOT | 21,500 | |
5 | 04C5.1.315 | GPT | 21,500 | |
6 | 04C5.1.313 | Glucose | 21,500 | |
7 | 04C5.1.313 | Ure | 21,500 | |
8 | 04C5.1.313 | Creatine | 21,500 | |
9 | 03C3.2.1 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,400 | |
Cộng | 400,700 | |||
Bằng chữ: Bốn trăm nghìn, bảy trăm đồng chẵn./ |
DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE ĐI LÀM
Tài liệu đính kèm: Tải về