BẢNG GIÁ KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE | ||||
(Kèm theo Quy định số 02/QyĐ - TTYT ngày 16 tháng 03 năm 2023) | ||||
STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Mức giá (VNĐ) | Ghi chú |
1 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, Xquang) | 160,000 | ||
2 | 03C3.2.4 | Amphetamin (định tính) | 43,100 | |
3 | 03C3.2.4 | Amphetamin (định tính) - Methamphetamin | 43,100 | |
4 | 03C3.2.3 | Opiate định tính | 43,100 | |
5 | 03C3.2.5 | Marijiuana định tính | 43,100 | |
Cộng | 332,400 | |||
Bằng chữ: Ba trăm ba mươi hai nghìn, bốn trăm đồng chẵn/ |
DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE
Tài liệu đính kèm: Tải về